black and white
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: black and white
Phát âm : /'blækənd'wait/
+ danh từ
- bức vẽ mực đen
- phim đen trắng
- ánh đen trắng
- down in black_and_white
- trên giấy trắng mực đen
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
black-and-white black and white(p) monochrome written communication written language - Từ trái nghĩa:
color colour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "black and white"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "black and white":
black and white black-and-white - Những từ có chứa "black and white" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bầm ngũ sắc rắn cạp nia hắc bạch cà cưỡng đen kịt chợ đen bạch sách trắng nõn nà more...
Lượt xem: 1264